Nhà đất là tên gọi khác của bất động sản. Nên cũng được tạm dịch là “ Real estate”. Bao hàm các loại đất đai và những gì gắn liền với đất. Cùng tìm hiểu xem những từ vựng có liên quan đến lĩnh vực này nhé

Nhà đất tiếng anh là gì? 99+ từ vựng có liên quan nhà đất

Từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực nhà đất

  1. Project : Dự án.
  2. Real Estate : Ngành Bất Động Sản.
  3. Developer : Nhà phát triển.
  4. Property / Properties : Tài sản.
  5. Constructo: Nhà thầu thi công.
  6. Architect : Kiến trúc sư.
  7. Supervisor : Giám sát.
  8. Investor : Chủ đầu tư.
  9. Project Area: Khu vực dự án.
  10. Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
  11. Planning area : Khu quy hoạch.
  12. Location: Vị trí.
  13. Residence: Nhà ở, dinh thự.
  14. Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
  15. Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
  16. Notice: Thông báo.
  17. Procedure : Tiến độ bàn giao.
  18. Project management: Quản lý dự án.
  19. Constructo: Nhà thầu thi công.
  20. Comercial: Thương mại.
  21. Density of building: Mật độ xây dựng.
  22. Master plan: Mặt bằng tổng thể.
  23. Protection of the environment: bảo vệ môi trường.
  24. Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
  25. Landscape: Cảnh quan,­ sân vườn.
  26. Show flat: Căn hộ mẫu.
  27. Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
  28. Sale policy: Chính sách bán hàng.
  29. Coastal property: bất động sản ven biển.
  30. Cost control: kiểm soát chi phí.
  31. Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố.
  32. Start date: Ngày khởi công.
  33. Taking over: bàn giao (công trình).
  34. Property: bất động sản.
  35. Contract: Hợp đồng.
  36. Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
  37. Appraisal: định giá.
  38. Asset: tài sản.
  39. Deposit: Đặt cọc.
  40. Assignment: chuyển nhượng.
  41. Payment step: các bước thanh toán.
  42. Montage: khoản nợ, thế chấp.
  43. Negotiate: Thương lượng.
  44. Beneficiary: Người thụ hưởng.
  45. Liquid asset: Tài sản lưu động.
  46. Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
  47. Loan origination: nguồn gốc cho vay.
  48. Legal: Pháp luật
Legal nghĩa là pháp luật

Ảnh Legal nghĩa là pháp luật

  1. Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
  2. Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
  3. Bid: Đấu thầu.
  4. Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
  5. Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
  6. Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
  7. Co-operation: Hợp tác.
  8. Office for rent : Văn phòng cho thuê.
  9. Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
  10. Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.
  11. Office for lease: Văn phòng cho thuê.
  12. Building permit : Giấy phép xây dựng.
  13. Room: Phòng, căn phòng.
  14. Floors : Lầu, tầng.
  15. Stairs : Cầu thang.
  16. Wooden floors : Sàn gỗ.
  17. Bungalow: Nhà 1 trệt.
  18. Coastal villas : Biệt thự ven biển.
  19. Detached Villa : Biệt thự đơn lập.
  20. Duplex/Twin/Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
  21. Apartment/Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
  22. Orientation: Hướng.
  23. Ceiling: Trần nhà.
  24. Window : Cửa sổ.
  25. Electrical equipment: Thiết bị điện.
  26. Electric equipment: Thiết bị nước.
  27. Bed room: Phòng ngủ.
  28. Bath room: Phòng tắm.
  29. Dining room: Phòng ăn.
  30. Living room: Phòng khách.
  31. Kitchen: Nhà bếp.
  32. Built-up area: Diện tích theo tim tường.
  33. Garage: Nhà để xe.
  34. Garden: Vườn.
  35. Carpet area: Diện tích trải thảm.
  36. Saleable Area: Diện tích xây dựng
  37. Porch: Mái hiên.
  38. Balcony: Ban công.
  39. Cottage: Nhà ở nông thôn.
  40. Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
  41. Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt.
  42. Furniture: Nội Thất.
  43. Yard: Sân.
  44. Decorating: Trang trí.
  45. Air Condition: Điều hòa.
  46. Hallway: Hành lang.
  47. Wall: Tường nhà.
  48. Shutter: Cửa chớp.

Từ vựng các loại nhà trong tiếng anh và cách phân biệt

  1. Apartment: Căn hộ - Được dùng để chỉ một dãy các phòng ở, sinh sống, nằm trên một tầng của một tòa nhà lớn, có đầy đủ phòng khách, bếp, và toilet, hay còn gọi là nhà chung cư.
  2. Flat: Căn hộ - “Flat” có ý nghĩa khá tương tự so với “Apartment”. Danh từ “Flat” thường dùng để chỉ căn hộ với diện tích lớn hơn “Apartment”, thậm chí có thể chiếm trọn một tầng của tòa nhà.
  3. Condominium (Condo): Chung cư - Một tòa nhà lớn có chứa các căn hộ nhỏ, mỗi căn hộ thuộc sở hữu của mỗi người khác nhau. Một số khu vực trong “Condominium” được sở hữu chung bởi những người sống trong đó, ví dụ: hành lang, lối đi,….
  4. Studio Apartment: Căn hộ nhỏ - Căn hộ diện tích nhỏ, trong đó không gian phòng khách, phòng ngủ và bếp chung nhau, chỉ có phòng tắm riêng biệt.
  5. Duplex: Nhà chung tường với nhà bên/ Nhà thông tầng - Được dùng để chỉ một căn nhà được tách làm 2 ngôi nhà bằng 1 bức tường chung. Ngoài ra, “duplex” còn có ý nghĩa là một căn hộ có các phòng nằm trên 2 tầng và mỗi phòng là một căn hộ. Loại nhà này thường gặp trong các gia đình nhiều thế hệ.
  6. Penthouse: Căn hộ nằm trên cùng của tòa nhà lớn - Vị trí của “penthouse” nằm ở trên cùng của tòa cao ốc hoặc toà nhà, là căn hộ cao cấp nhất được thiết kế với diện tích lớn và không gian thoáng đãng, có thể thông tầng hoặc không, với đầy đủ các tiện nghi. Có thể có cả hồ bơi và sân vườn
  7. Bungalow: Nhà một tầng - Là kiểu nhà có nguồn gốc từ Ấn Độ, chỉ có một tầng duy nhất. “bungalow” được thiết kế với diện tích nhỏ, kết cấu riêng biệt, tính năng đơn giản nhưng đầy đủ tiện nghi.
  8. House: Nhà ở nói chung - Danh từ “House” chỉ nhà ở nói chung, là nơi ta sống và sinh hoạt hàng ngày, được làm bằng bê tông. Ngoài ra, ta cũng hay gặp danh từ “Home”. “Home” được sử dụng với ý nghĩa mang tính tinh thần, có thể là 1 căn nhà, cũng có thể là bất kỳ nơi nào mà họ coi là nơi họ sống và thuộc về.
  9. Safe house: Nhà trú ẩn - Chỉ ngôi nhà nơi một người dùng nó để lẩn tránh khỏi sự truy đuổi của kẻ thù.
  10. Show house: Nhà mô phỏng - Hay còn gọi là nhà mẫu, căn nhà này đã hoàn thiện và trang trí nội thất. Theo đó, bạn dễ dàng hình dung được căn nhà khi có nội thất trông sẽ như thế nào nhằm quyết định việc có mua nhà hay không.
  11. Villa: Biệt thự - Là căn biệt thự bao gồm những khu vườn, sân rất rộng, thoáng đãng.
  12. Cottage: Nhà tranh - Ngôi nhà với thiết kế đơn giản và nhỏ, thường lợp mái tranh, thường hay xuất hiện ở miền quê.
  13. Dormitory: Ký túc xá - Một toà nhà bao gồm nhiều phòng cho sinh viên hoặc học sinh thuê lại. Trong mỗi phòng, nhiều sinh viên có thể ở chung với nhau.
  14. Bedsit: Phòng trọ - Có thể hiểu là phòng trọ, phòng cho thuê, kiểu nhà trọ này khá phổ biến cho người làm việc và sống xa quê nhà. Trong phòng gồm có giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn,… nhưng thường không có phòng vệ sinh riêng biệt.
  15. Mansion: Biệt thự - Cũng là biệt thự, nhưng “Mansion” đặc biệt với diện tích cực kỳ lớn. “Mansion”bao gồm ngôi nhà nguy nga, sang trọng cùng rất nhiều đất đai và có khuôn viên rộng lớn.
  16. Tree house: Nhà dựng trên cây - Một căn nhà nhỏ, công trình kiến trúc hoặc nơi trú ẩn được xây dựng trên cây
  17. Townhouse: Nhà phố - “Townhouse” là những ngôi nhà nhiều tầng được xây dựng cạnh nhau và sử dụng chung vách, thường có nhà để xe riêng. Có không gian nhiều hơn so với căn hộ.
  18. Tent: Cái lều - Một mái che làm bằng vải bạt hoặc vật liệu tương tự và được hỗ trợ bởi cột và dây thừng, bạn có thể gấp lại và mang theo bên mình.
Tent nghĩa là cái lều

Ảnh Tent nghĩa là cái lều

  1. Detached house: Nhà biệt lập - Nhà không chung vách với nhà nào khác, có thể hiểu xung quanh 4 mặt căn nhà là sân vườn, hồ bơi,…
  2. Semi-detached house: Nhà song lập - Nhà chung một vách với nhà khác.
  3. Basement apartment: Căn hộ tầng hầm - Căn hộ nằm ở phía dưới cùng của tòa nhà, nằm dưới mặt đất. Loại căn hộ này thường có chi phí rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi như các loại căn hộ khác trong tòa nhà.

Hy vọng bài viết từ nhadat.xyz về từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực bất động sản sẽ mang đến nhiều điều hữu ích đến bạn. Bên cạnh cập nhật những tin tức mới nhất, chính xác nhất và đầy đủ nhất về thị trường bất động sản. Nhadat.Xyz còn hướng tới việc phát triển một thị trường bất động sản lành mạnh, nơi mọi người có thể chia sẻ những kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, mua bán, đầu tư nhà đất.